ngoay ngoáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoay ngoáy+
- xem ngoảy (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoay ngoáy"
- Những từ có chứa "ngoay ngoáy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 474